100 Từ Vựng Tiếng Anh Hàng Ngày (100 Everyday English Words) 1

English WordsTiếng Việt
housenhà
carxe
schooltrường học
busxe buýt
jobviệc làm
toyđồ chơi
booksách
foodđồ ăn, thực phẩm
drinkthức uống, uống (v)
cakebánh
beachbiển
dogchó
catmèo
birdchim
duckvịt
boattàu
clockđồng hồ
fruittrái cây
starngôi sao
poolhồ tắm
zoosở thú
parkcông viên
churchnhà thờ
shrimptép
fish
jammứt nhừ
cheesephô mai, pho mát (tiếng Pháp)
teatrà
milksữa
soupxúp, canh
toastbánh mì lát nướng, nướng bánh mì lát (v),
nướng (v)
vasebình, lọ
piebánh
eggtrứng
skybầu trời
dream
break
breadbánh mì
bunbánh bao
meatthịt
lunchbữa trưa
sportthể thao
proudhãnh diện
shapehình
soapxà bông
cloudmây
thumbngón cái
windgió
hairtóc
chairghế
spoonmuỗng
shoedài
knifedao
teethrăng
roomphòng
handtay
fanquạt
pondao
lakehồ
doorcửa
fightđánh nhau
lightđèn, ánh sáng
singhát
readđọc
walkđi bộ
sweepquét
knockgõ cửa
writeviết
yawnngáp
climbleo
laughcười
dancenhảy đầm
standđứng
pointđiểm
swingđu
smallnhỏ
gametrò chơi
swimlội
notechú thích, ghi chú, chú ý, chú giải
rainmưa
palmbàn tay
maskmặt nạ
snackđồ ăn vặt
wrapgói
downxuống
kisshung, hung hít
peellột
bootgiầy, giầy ống, giầy loại ống
chaserượt, rượt đuổi
neargần
openmở
widerộng
shutđóng
chincàm
traymăm
bowltô, cái tô
saltmuối
wavesóng, vẫy tay, quơ tay, quắc tay
hidegiấu
sickbịnh, bệnh