English Words | Tiếng Việt |
---|---|
house | nhà |
car | xe |
school | trường học |
bus | xe buýt |
job | việc làm |
toy | đồ chơi |
book | sách |
food | đồ ăn, thực phẩm |
drink | thức uống, uống (v) |
cake | bánh |
beach | biển |
dog | chó |
cat | mèo |
bird | chim |
duck | vịt |
boat | tàu |
clock | đồng hồ |
fruit | trái cây |
star | ngôi sao |
pool | hồ tắm |
zoo | sở thú |
park | công viên |
church | nhà thờ |
shrimp | tép |
fish | cá |
jam | mứt nhừ |
cheese | phô mai, pho mát (tiếng Pháp) |
tea | trà |
milk | sữa |
soup | xúp, canh |
toast | bánh mì lát nướng, nướng bánh mì lát (v), nướng (v) |
vase | bình, lọ |
pie | bánh |
egg | trứng |
sky | bầu trời |
dream | mơ |
break | |
bread | bánh mì |
bun | bánh bao |
meat | thịt |
lunch | bữa trưa |
sport | thể thao |
proud | hãnh diện |
shape | hình |
soap | xà bông |
cloud | mây |
thumb | ngón cái |
wind | gió |
hair | tóc |
chair | ghế |
spoon | muỗng |
shoe | dài |
knife | dao |
teeth | răng |
room | phòng |
hand | tay |
fan | quạt |
pond | ao |
lake | hồ |
door | cửa |
fight | đánh nhau |
light | đèn, ánh sáng |
sing | hát |
read | đọc |
walk | đi bộ |
sweep | quét |
knock | gõ cửa |
write | viết |
yawn | ngáp |
climb | leo |
laugh | cười |
dance | nhảy đầm |
stand | đứng |
point | điểm |
swing | đu |
small | nhỏ |
game | trò chơi |
swim | lội |
note | chú thích, ghi chú, chú ý, chú giải |
rain | mưa |
palm | bàn tay |
mask | mặt nạ |
snack | đồ ăn vặt |
wrap | gói |
down | xuống |
kiss | hung, hung hít |
peel | lột |
boot | giầy, giầy ống, giầy loại ống |
chase | rượt, rượt đuổi |
near | gần |
open | mở |
wide | rộng |
shut | đóng |
chin | càm |
tray | măm |
bowl | tô, cái tô |
salt | muối |
wave | sóng, vẫy tay, quơ tay, quắc tay |
hide | giấu |
sick | bịnh, bệnh |